Từ điển Thiều Chửu匝 - tạp① Một vòng, quanh khắp một vòng gọi là nhất tạp 一匝 nguyên là chữ tạp 帀.
Từ điển Trần Văn Chánh匝 - táp/tạp(văn) Vòng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng匝 - tápNhư chữ Táp 帀.